So sánh giữa iPhone X quốc tế cũ và iPhone Xs Max Cũ quốc tế
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone X quốc tế cũ | iPhone Xs Max Cũ quốc tế | |||
Giá | 7.690.000₫ | 11.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano Sim | 2 SIM 2 sóng (1 eSIM) | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.8 Super Retina OLED, HDR10, Dolby Vision, 625 nits |
6.5 inches Super Retina OLED |
|||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1242 x 2688 pixels, tỷ lệ 19,5:9 | |||
CPU |
Apple A11 Bionic |
Apple A12 Bionic, 6 lõi |
|||
RAM | 3GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 256GB | 64GB / 256GB / 512GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
|||
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 2716mAh, Sạc nhanh 15W | 3174 mAh, sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng | Vàng, Bạc, Đen | |||
GPU | Apple GPU (three-core graphics) | Apple GPU 4 lõi | |||
Ngày ra mắt | 3/11/2017 | 21/9/2018 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | iOS 15 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Cũ, zin nguyên bản 99% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | Lightning |