So sánh giữa iPhone Xr cũ quốc tế và Xiaomi Redmi K40 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xr cũ quốc tế | Xiaomi Redmi K40 5G | |||
Giá | 5.690.000₫ | 4.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (1vật lý+ 1esim) | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.1 inches, Liquid Retina IPS LCD, 625 nits |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Apple A12 Bionic |
Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 3GB | 6/8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 128GB / 256GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, PDAF, OIS |
48 MP, f/1.8 + 8MP + 5MP |
|||
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
20 MP, f/2.5, 1080p@30fps, 720p@120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | không | |||
Pin | 2942 mAh, Sạc nhanh 15W | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | |||
Màu sắc | Vàng, Cam, Xanh, Trắng, Đỏ, Đen | Đen, Trắng, Xanh | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 26/10/2018 | 25/02/2021 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 11, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 194 g | 196 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | USB Type-C |