So sánh giữa Nokia 2.4 chính hãng mới đã kích hoạt và Xiaomi Redmi 6A cũ
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 2.4 chính hãng mới đã kích hoạt | Xiaomi Redmi 6A cũ | |||
Giá | 1.790.000₫ | 1.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches IPS LCD |
5,45 inch IPS LCD, HD+ |
|||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels | 720 x 1440 pixel, tỷ lệ 18:9 | |||
CPU |
Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) 8 lõi |
Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) 4 nhân |
|||
RAM | 2GB | 2GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 16GB | |||
Camera sau |
Dual camera 13 MP, AF, 2 MP, (depth) |
13 MP, f/2.2, AF, 1080p@30fps |
|||
Camera trước |
5 MP, f/2.4 |
5 MP, f/2.2 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh | Li-Ion 3000 mAh, non-removable | |||
Màu sắc | Xám, Xanh | Xám, Hồng, Vàng | |||
GPU | PowerVR GE8320 | PowerVR GE8320 | |||
Ngày ra mắt | 30/9/2020 | Tháng 06/2018 | |||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 8.1 (Oreo), upgrade to Android 10, MIUI 12 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Máy đã qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 165.9 x 76.3 x 8.7 mm | 147,5 x 71,5 x 8,3 mm | |||
Trọng lượng | 195 g | 145 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11b/g/n | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | microUSB 2.0, USB On-The-Go | MicroUSB 2.0 |