So sánh giữa Nokia 2.4 chính hãng mới đã kích hoạt và Xiaomi Redmi Note 5A mới trần
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Nokia 2.4 chính hãng mới đã kích hoạt | Xiaomi Redmi Note 5A mới trần | |||
Giá | 1.790.000₫ | 1.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches IPS LCD |
5.5 inches, IPS LCD, 720 x 1280 pixels |
|||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels | 720 x 1280 pixel, tỷ lệ 16:9 | |||
CPU |
Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) 8 lõi |
Snapdragon 425 (28 nm) |
|||
RAM | 2GB | 2GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 16GB | |||
Camera sau |
Dual camera 13 MP, AF, 2 MP, (depth) |
13 MP, f/2.2, 1080p@30fps |
|||
Camera trước |
5 MP, f/2.4 |
5 MP, f/2.0 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh | Li-Ion 3080 mAh, non-removable | |||
Màu sắc | Xám, Xanh | Vàng, Xám | |||
GPU | PowerVR GE8320 | Adreno 505 | |||
Ngày ra mắt | 30/9/2020 | Tháng 11/2017 | |||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 7.0 (Nougat), MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Máy mới chưa qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 165.9 x 76.3 x 8.7 mm | 153 x 76,2 x 7,7 mm | |||
Trọng lượng | 195 g | 153 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | microUSB 2.0, USB On-The-Go | MicroUSB 2.0 |