So sánh giữa realme GT 5G và realme X7
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme GT 5G | realme X7 | |||
Giá | 6.490.000₫ | 4.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim Nano, hỗ trợ 4G LTE | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6,43 inch Super AMOLED, 120Hz, tỷ lệ 20:9 |
6.4 inches, tấm nền AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 ratio (mật độ điểm ảnh 409 ppi) | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) 8 nhân |
|||
RAM | 8/12GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ loa ngoài Stereo | Không | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W | Li-Po 4300 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W (33 phút đầy 100%) | |||
Màu sắc | Blue, Silver | Xanh lam, trắng, cầu vồng | |||
GPU | Adreno 660 | Mali-G57 MC3 | |||
Ngày ra mắt | 04/03/2021 | 01/09/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên Seal | Fullbox | |||
Mạng/ Băng tần | Hỗ trợ 3G, 4G, 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm | 160,9 x 74,4 x 8,1 mm | |||
Trọng lượng | 186g | 175 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type C | USB Type-C |