So sánh giữa Galaxy A32 5G chính hãng và Galaxy A90 5G cũ
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Galaxy A32 5G chính hãng | Galaxy A90 5G cũ | |||
Giá | 5.590.000₫ | 6.400.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.5 inches TFT |
6.7 inches, Super AMOLED |
|||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, tỷ lệ 20:9 | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Dimensity 720 5G (7 nm) |
Snapdragon 855 (7 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 8GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8 - 8 MP, f/2.2 - 5 MP, f/2.4 - 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF - 8MP - 5MP |
|||
Camera trước |
13 MP, f/2.2 |
32 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Không/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Ion 5000 mAh, Sạc nhanh 15W | 4500mAh, sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Tím | Đen, Trắng | |||
GPU | Mali-G57 MC3 | Adreno 640 | |||
Ngày ra mắt | 22/1/2021 | 1/9/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | Android 11, One UI 3.1 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Qua sử dụng, hình thức 99% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.2 x 76.1 x 9.1 mm | 164.8 x 76.4 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 205 g | 206 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C 3.1 |