So sánh giữa Galaxy Note 10 Lite chính hãng và Samsung Galaxy Note 10 chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Galaxy Note 10 Lite chính hãng | Samsung Galaxy Note 10 chính hãng | |||
Giá | 7.990.000₫ | 8.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano sim - 2 sóng online | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.7 inches, Super AMOLED HDR |
6.3 inches Dynamic AMOLED, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | FullHD+ 1080 x 2400 pixels | FullHD+ 1080 x 2280 pixels | |||
CPU |
Exynos 9810 (10 nm) 8 lõi |
Exynos 9825 (7 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 6/8GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS - 12MP - 12MP |
12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS, 12 MP, 16 MP |
|||
Camera trước |
32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Không/ Loa kép Stereo tinh chỉnh bởi AKG | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 25W | 3500mAh, sạc nhanh 25W | |||
Màu sắc | Đen, Đỏ | Đen, Trắng, Hồng, Đỏ | |||
GPU | Mali-G72 MP18 | Mali-G76 MP12 | |||
Ngày ra mắt | 21/01/2020 | 23/08/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 | Android 12, One UI 4 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Full box 99% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
Kích thước | 163.7 x 76.1 x 8.7 mm | 151 x 71.8 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 168 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE, aptX | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 32-bit/384kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 3.1 |