So sánh giữa vivo iQOO 8 và realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO 8 | realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) | |||
Giá | 13.690.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.56 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10 |
6.43 inches, Super AMOLED, 120Hz |
|||
Độ phân giải | Full HD+, 1080 x 2376 pixels, tỷ lệ 20:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 lõi |
Snapdragon 768G 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 8/12GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF + 13 MP + 13 MP |
64 MP, f/1.8 - 8MP- 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
32 MP, HDR, panorama, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép | Có/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4350 mAh, Sạc nhanh 120W | 4500 mAh, Sạc nhanh 50W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Cam | Đen, Aurora | |||
GPU | Adreno 660 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | 24/8/2021 | 25/05/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 11, OriginOS 1.0 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên Seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 159 x 75.1 x 8.6 mm | 158.5 x 73.3 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 200 g | 174 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |