So sánh giữa vivo iQOO 9 Pro và realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G)
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | vivo iQOO 9 Pro | realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) | |||
Giá | 20.990.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision |
6.43 inches, Super AMOLED, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels, tỷ lệ 20:9 | Full HD+ 1080 x 2400 pixels | |||
CPU |
Snapdragon 8 Gen1 (4 nm) |
Snapdragon 768G 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 8/12GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256/512GB | 128GB | |||
Camera sau |
Triple 50 MP, f/1.8 + 16 MP + 50 MP |
64 MP, f/1.8 - 8MP- 2MP |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
32 MP, HDR, panorama, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép | Có/ Loa kép | |||
Pin | Li-Po 4700 mAh, Sạc nhanh 120W | 4500 mAh, Sạc nhanh 50W | |||
Màu sắc | Trắng, Cam | Đen, Aurora | |||
GPU | Adreno 730 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | 05/01/2022 | 25/05/2021 | |||
Hệ điều hành | Android 12, Origin OS Ocean | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 164.8 x 75.2 x 8.8 mm | 158.5 x 73.3 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 204 g | 174 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | 5.1, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 32-bit/384kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |