So sánh giữa Vsmart Bee Lite chính hãng và Vsmart Bee 3 Ram 2GB 16GB Chính Hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Bee Lite chính hãng | Vsmart Bee 3 Ram 2GB 16GB Chính Hãng | |||
Giá | |||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.45 inches TFT |
6inch, IPS LCD |
|||
Độ phân giải | 480 x 960 Pixels | HD+ (720 x 1440 Pixels) | |||
CPU |
Snapdragon 215 |
Mediatek 6739 (4 nhân) |
|||
RAM | 1GB | 2GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 16GB | |||
Camera sau |
5 MP |
8MP |
|||
Camera trước |
2 MP |
5MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 2500mAh | 3000 mAh | |||
Màu sắc | Đen | Đen, Trắng | |||
GPU | IMG PowerVR GE8100 | ||||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2020 | Tháng 12/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 10 (Go Edition) | Android 9 (Pie) | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Full box mới 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 163.6 x 77.2 x 9.1 mm | ||||
Trọng lượng | 170 g | ||||
Bluetooth | v4.2 | v4.2 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 16-bit/44.1kHz audio | 16-bit/44.1kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi hotspot | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | Micro USB | Micro USB |