So sánh giữa Vsmart Bee Lite chính hãng và Vsmart Joy 3 Chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Bee Lite chính hãng | Vsmart Joy 3 Chính hãng | |||
Giá | |||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim - 2 sóng online | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.45 inches TFT |
6.5inch, IPS LCD |
|||
Độ phân giải | 480 x 960 Pixels | HD+ (720 x 1560 pixels) | |||
CPU |
Snapdragon 215 |
Snapdragon 632 , 8 nhân |
|||
RAM | 1GB | 2/3/4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 16GB | 32/64GB | |||
Camera sau |
5 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
2 MP |
8 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 2500mAh | 5000 mAh, Sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Đen | Đen, Trắng, Tím | |||
GPU | Adreno 506 | ||||
Ngày ra mắt | Tháng 11/2020 | Tháng 2/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10 (Go Edition) | Android 9 (Pie) | |||
Loại sản phẩm | Full box mới 100% | Full box mới 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | |||||
Trọng lượng | 192 g | ||||
Bluetooth | v4.2 | 5.0, A2DP | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 16-bit/44.1kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | Micro USB | USB Type-C |