So sánh giữa Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt và Vsmart Aris chính hãng đã kích hoạt
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt | Vsmart Aris chính hãng đã kích hoạt | |||
Giá | 2.590.000₫ | 3.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano sim - 2 sóng online | 2 nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.55inch LTPS LCD |
6.39 inch Super AMOLED |
|||
Độ phân giải | FHD+ 2340 x 1080 pixels | Full HD+ 1080 x 2340 Pixels | |||
CPU |
Snapdragon 675, 8 nhân |
Qualcomm Snapdragon 730 |
|||
RAM | 4/6GB | 6GB / 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB | 64GB / 128GB | |||
Camera sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
20MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có | |||
Pin | 5000mAh - Sạc nhanh QC 3.0 | 4000 mAh, sạc nhanh QC 3.0 18W | |||
Màu sắc | Xanh - Trắng - Đen | Xanh lục cực quang, Xanh lam thuỷ triều, Xám nhật thực | |||
GPU | Adreno 612 | Adreno 618 | |||
Ngày ra mắt | Tháng 8/2020 | Tháng 9/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 162.4 x 76.5 x 8.9 mm | 156.2 x 75.04 x 8.55 mm | |||
Trọng lượng | 217 g | 178 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | v5.0 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |