So sánh giữa Vsmart Star 5 chính hãng đã kích hoạt và Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vsmart Star 5 chính hãng đã kích hoạt | Vsmart Live 4 chính hãng đã kích hoạt | |||
Giá | 1.890.000₫ | 2.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano sim - 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.52 inchs IPS LCD |
6.55inch LTPS LCD |
|||
Độ phân giải | 720 x 1600 Pixels | FHD+ 2340 x 1080 pixels | |||
CPU |
MediaTek Helio G35 |
Snapdragon 675, 8 nhân |
|||
RAM | 3GB | 4/6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 64GB | |||
Camera sau |
Camera chính 13 MP - Camera xoá phông 2 MP - Camera macro 2 MP |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
8MP |
13 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa đơn | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 15W | 5000mAh - Sạc nhanh QC 3.0 | |||
Màu sắc | Đenh, Xanh Mint, Xanh lá | Xanh - Trắng - Đen | |||
GPU | IMG PowerVR GE8320 | Adreno 612 | |||
Ngày ra mắt | Tháng 3/2021 | Tháng 8/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Full box, đã kích hoạt | Full box, đã kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 163.91 x 75.67 x 9.1 mm | 162.4 x 76.5 x 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 196.26 g | 217 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.0 | UFS 2.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, hotspot | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |