So sánh giữa Xiaomi 11 Lite 5G NE chính hãng DGW và Xiaomi Mi 11
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi 11 Lite 5G NE chính hãng DGW | Xiaomi Mi 11 | |||
Giá | 4.990.000₫ | 14.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.55 inches AMOLED, HDR10+, 90Hz, 1080 x 2400 pixels |
6.81 inches AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 778 5G |
Snapdragon 888 (5 nm) |
|||
RAM | 8GB | 8GB / 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB / 256GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8, 8 MP, f/2.2, 5 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.9 (wide), OIS 13 MP, f/2.4 (ultrawide), 5 MP, f/2.4, (macro) |
|||
Camera trước |
20 MP, f/2.2 |
20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không | |||
Pin | Li-Po 4250 mAh, sạc nhanh 33W | Li-Po 4600 mAh, Fast charging 55W | |||
Màu sắc | Xanh, Trắng , Hồng | anh da trời, Trắng, Xám, Xanh phiên bản đặc biệt, Vàng, Tím | |||
GPU | Adreno 642 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 29/03/2019 | 28/12/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12 | Android 11, MIUI 12.5 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.5 x 75.7 x 6.8 mm | 164.3 x 74.6 x 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 159 g | 196 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 2.2 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 2.0 |