So sánh giữa Xiaomi Mi A2 Lite mới trần và Xiaomi Redmi K30 5G mới
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi A2 Lite mới trần | Xiaomi Redmi K30 5G mới | |||
Giá | 2.090.000₫ | 4.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM- 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5,84 inch IPS LCD FullHD+ 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~432 ppi density) |
6.67 inches, IPS LCD, 120Hz, HDR10 |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixel, tỷ lệ 19:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) 8 nhân |
Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
|||
RAM | 4GB | 6/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB | 64GB/128GB/256GB | |||
Camera sau |
Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.9", 1.25µm+ 5 MP |
64MP + 8MP + 5MP + 2MP |
|||
Camera trước |
5 MP |
Dual 20 MP + 2 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa đơn | |||
Pin | Li-Po 4000 mAh, non-removable | 4500mAh, sạc nhanh 30W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Vàng, Vàng hồng, Đỏ | Trắng, Xanh, Tím | |||
GPU | Adreno 506 | Adreno 620 | |||
Ngày ra mắt | Tháng 07/2018 | 10/12/2019 | |||
Hệ điều hành | Android 8.1 | Android 10, upgradable to Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Chưa qua sử dụng | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 149,3 x 71,7 x 8,8 mm | 165.3 x 76.6 x 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 178 g | 208 g | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | ||||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | microUSB | USB Type-C |