So sánh giữa Xiaomi Mi A2 mới trần và Xiaomi Redmi 9 chính hãng Digiworld
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi A2 mới trần | Xiaomi Redmi 9 chính hãng Digiworld | |||
Giá | 2.590.000₫ | 2.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5,99 inch IPS LCD Full HD+ 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio |
6.53 inch IPS LCD 1080 x 2340 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) 8 nhân |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
|||
RAM | 4GB | 3/4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 32/64GB | |||
Camera sau |
Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.9", 1.25µm+ 20 MP, f/1.8, 1/2.8", 1.0µm, PDAF |
13MP |
|||
Camera trước |
20 MP |
8MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 3000 mAh, non-removable, sạc nhanh 18W | 5020mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Black, Gold, Blue, Red, Rose Gold | Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue | |||
GPU | Adreno 512 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 24/07/2018 | 10/06/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 8.1 | Android 10, MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới chưa qua sử dụng | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 158.7 x 75.4 x 7.3 mm | 163.3 x 77 x 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 166 g | 198 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C |