So sánh giữa Xiaomi Mi A2 mới trần và Xiaomi Redmi Note 5A mới trần
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi A2 mới trần | Xiaomi Redmi Note 5A mới trần | |||
Giá | 2.590.000₫ | 1.290.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5,99 inch IPS LCD Full HD+ 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio |
5.5 inches, IPS LCD, 720 x 1280 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio | 720 x 1280 pixel, tỷ lệ 16:9 | |||
CPU |
Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) 8 nhân |
Snapdragon 425 (28 nm) |
|||
RAM | 4GB | 2GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 16GB | |||
Camera sau |
Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.9", 1.25µm+ 20 MP, f/1.8, 1/2.8", 1.0µm, PDAF |
13 MP, f/2.2, 1080p@30fps |
|||
Camera trước |
20 MP |
5 MP, f/2.0 |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Có | |||
Pin | Li-Po 3000 mAh, non-removable, sạc nhanh 18W | Li-Ion 3080 mAh, non-removable | |||
Màu sắc | Black, Gold, Blue, Red, Rose Gold | Vàng, Xám | |||
GPU | Adreno 512 | Adreno 505 | |||
Ngày ra mắt | 24/07/2018 | Tháng 11/2017 | |||
Hệ điều hành | Android 8.1 | Android 7.0 (Nougat), MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới chưa qua sử dụng | Máy mới chưa qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 158.7 x 75.4 x 7.3 mm | 153 x 76,2 x 7,7 mm | |||
Trọng lượng | 166 g | 153 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | MicroUSB 2.0 |