So sánh giữa Xiaomi Mi Mix 4 và Xiaomi Mi 10 Pro 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi Mix 4 | Xiaomi Mi 10 Pro 5G | |||
Giá | 18.390.000₫ | 15.790.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1080 x 2400 pixels |
6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, 19.5:9, 90Hz |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixel, tỷ lệ 20:9 | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
Snapdragon 888+ 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
|||
RAM | 8/12GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 256/512Gb | |||
Camera sau |
Triple: 108MP - 8MP - 13MP |
108 MP, f/1.7, (wide), OIS 12 MP, Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.0, (telephoto), 5x hybrid zoom 20 MP, f/2.2, 13mm |
|||
Camera trước |
Under-display 20 MP |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Không | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 120W | 4500mAh, sạc nhanh 50W, sạc nhanh không dây 30W, sạc ngược 5W | |||
Màu sắc | Đen gốm, Trắng gốm, Xám bóng | Alpine White, Solstice Grey | |||
GPU | Adreno 660 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 10/08/2021 | 13/02/2020 | |||
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11, MIUI 12.5 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 162,6 x 75,4 x 8 mm | 162,5 x 74,8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 225 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |