So sánh giữa Xiaomi Redmi 10X 4G và Xiaomi Redmi 9 chính hãng Digiworld
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 10X 4G | Xiaomi Redmi 9 chính hãng Digiworld | |||
Giá | 3.490.000₫ | 2.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.53 inches, 104.7 cm2 (~85.3% screen-to-body ratio) |
6.53 inch IPS LCD 1080 x 2340 pixels |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
|||
RAM | 4/6GB | 3/4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 32/64GB | |||
Camera sau |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
13MP |
|||
Camera trước |
13 MP |
8MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Po 5020 mAh, Sạc nhanh 18W | 5020mAh, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Xanh lam, xanh lục, trắng | Carbon Gray, Sunset Purple, Ocean Green, Pink/Blue | |||
GPU | Mali-G52 MC2 | Mali-G52 MC2 | |||
Ngày ra mắt | 26/05/2020 | 10/06/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 10, MIUI 11 | Android 10, MIUI 11 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | Máy mới nguyên seal 100% | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 162,3 x 77,2 x 8,9 mm | 163.3 x 77 x 9.1 mm | |||
Trọng lượng | 199 g | 198 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |