So sánh giữa Xiaomi Redmi 8 và Xiaomi Redmi Note 5 Pro mới trần
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi 8 | Xiaomi Redmi Note 5 Pro mới trần | |||
Giá | 2.390.000₫ | 2.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.22 inches,. IPS LCD, 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio |
5,99 inch IPS LCD Full HD+ 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio |
|||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixel, tỷ lệ 19: 9 | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm) |
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) 8 nhân |
|||
RAM | 2/3/4GB | 4GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32/64GB | 64GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF |
Dual 12 MP, f/2.2, 1/2.9", 1.25µm, PDAF 5 MP, f/2.0, (depth) |
|||
Camera trước |
8 MP |
20 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có | Có, Loa kép Stereo | |||
Pin | 5000mAh, sạc nhanh 18W | Li-Po 4000 mAh, non-removable, sạc nhanh 18W | |||
Màu sắc | Onyx Black, Ruby Red, Sapphire Blue, Phantom Red | Black, Champagne Gold, Rose Gold, Lake Blue | |||
GPU | Adreno 505 | Adreno 509 | |||
Ngày ra mắt | 09/10/2019 | 14/02/2018 | |||
Hệ điều hành | Android 9.0 | Android 7.1.2 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới chưa qua sử dụng | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 156,5 x 75,4 x 9,4 mm | 158,6 x 75,4 x 8,1 mm | |||
Trọng lượng | 188 g | 181 g | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | eMMC 5.1 | eMMC 5.1 | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | |||
NFC | Không | Không | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | MicroUSB 2.0 |