So sánh giữa Xiaomi Redmi K40 Pro và Xiaomi Mi 10
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi K40 Pro | Xiaomi Mi 10 | |||
Giá | 5.990.000₫ | 12.050.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 1080 x 2400 pixels |
Super AMOLED, 6.67", Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
|||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 | |||
CPU |
Snapdragon 888 (5 nm) |
Snapdragon 865 8 nhân, 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
|||
RAM | 6/8GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
64MP - 8MP - 5MP |
108 MP, f/1.7, (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS 13 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
|||
Camera trước |
20 MP |
20 MP, f/2.0, (wide), 1/3", 0.9µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không | |||
Pin | Li-Po 4520 mAh, Fast charging 33W | 5000mAh, | |||
Màu sắc | Black, White, Aurora | Coral Green, Twilight Grey, Peach Gold | |||
GPU | Adreno 660 | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 25/02/2021 | 13/02/2020 | |||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12 | Android 10 | |||
Loại sản phẩm | Máy mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.7 x 76.4 x 7.8 mm | 162.5 x 74.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 196 g | 208 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |