So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11 Pro Plus và realme GT 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro Plus | realme GT 5G | |||
Giá | 6.490.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 sim Nano, hỗ trợ 4G LTE | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10 |
6,43 inch Super AMOLED, 120Hz, tỷ lệ 20:9 |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 ratio (mật độ điểm ảnh 409 ppi) | |||
CPU |
Dimensity 920 5G (6 nm) tám lõi |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
|||
RAM | 6/8GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256GB, Không thẻ nhớ | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
108 MP, f/1.9 + 8MP + 2MP |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF |
|||
Camera trước |
16 MP, 1080p@30fps |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Có/ loa ngoài Stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, Sạc nhanh 120W | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Tím | Blue, Silver | |||
GPU | Mali-G68 MC4 | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 04/03/2021 | ||||
Hệ điều hành | Android 11, MIUI 12.5 | Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Máy mới nguyên Seal | |||
Mạng/ Băng tần | Hỗ trợ 3G, 4G, 5G | ||||
Kích thước | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm | ||||
Trọng lượng | 186g | ||||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | ||||
NFC | Có | ||||
Cổng kết nối | USB Type C |