So sánh giữa iPhone 16 Plus chính hãng Việt Nam VN/A 99% và iPhone 11 Pro Max cũ VN/A
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 16 Plus chính hãng Việt Nam VN/A 99% | iPhone 11 Pro Max cũ VN/A | |||
| Giá | 18.990.000₫ | 19.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim (nano + esim) | ||
| Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | ||||
| Màn hình |
6.7 inch, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
6.5 inches, Super Retina XDR OLED |
|||
| Độ phân giải | 1290 x 2796 pixels, 19.5:9 | 1242 x 2688 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU |
Apple A18 (3 nm) |
Apple A13 Bionic (7 nm+) |
|||
| RAM | 8GB | 4GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB | 64/256/512GB | |||
| Camera sau |
48 MP + 12 MP |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP, 12 MP |
|||
| Camera trước |
12 MP + SL 3D |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Ion, Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised)25W wireless (MagSafe), 15W wireless (China only)15W wireless (Qi2)4.5W reverse | 3969mAh, Sạc nhanh 20W | |||
| Màu sắc | Black, White, Pink, Teal, Ultramarine | Đen, Xanh, Trắng, Vàng | |||
| GPU | Apple GPU (5-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
| Ngày ra mắt | 09/09/2024 | 20/9/2019 | |||
| Hệ điều hành | iOS 18 | iOS 15.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Cũ QSD, nguyên bản | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
| Kích thước | 160.9 x 77.8 x 7.8 mm (6.33 x 3.06 x 0.31 in) | 158 x 77.8 x 8.1 mm | |||
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) | 226 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, DisplayPort | Lightning | |||