So sánh giữa Apple iPhone 16 Pro và iPhone 14 Pro Max Quốc Tế cũ
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Apple iPhone 16 Pro | iPhone 14 Pro Max Quốc Tế cũ | |||
Giá | 28.999.000₫ | 30.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | Nano + eSim | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | 2 mặt kính, khung thép | |||
Màn hình |
6.3 inch, LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
6.7 inches, LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 2000 nits |
|||
Độ phân giải | 1206 x 2622 pixels, 19.5:9 | 1290 x 2796 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
CPU |
Apple A18 Pro (3 nm) |
Apple A16 Bionic (4 nm) |
|||
RAM | 8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/256GB/512GB/1TB | 128/256/512GB/1TB | |||
Camera sau |
48 MP + 12 MP + 48 MP + TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 12 MP, 12 MP |
|||
Camera trước |
12 MP + SL 3D |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Ion, Wired, PD2.0, 50% in 30 min (advertised)25W wireless (MagSafe), 15W wireless (China only)15W wireless (Qi2)4.5W reverse | 4323mAh, sạc nhanh 27W | |||
Màu sắc | Black Titanium, White Titanium, Natural Titanium, Desert Titanium | Đen, Trắng, Tím, Vàng | |||
GPU | Apple GPU (6-core graphics) | Apple GPU (5-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 09/09/2024 | 7/9/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 18 | iOS 16 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Chưa kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 149.6 x 71.5 x 8.3 mm (5.89 x 2.81 x 0.33 in) | 160.7 x 77.6 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) | 240 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort | Lightning, USB 2.0 |