So sánh giữa Apple Watch Ultra 49mm LTE Chính Hãng dây Midnight Ocean và iPhone 11 Q.tế mới trần Chưa kích hoạt (2 SIM vật lý)
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Apple Watch Ultra 49mm LTE Chính Hãng dây Midnight Ocean | iPhone 11 Q.tế mới trần Chưa kích hoạt (2 SIM vật lý) | |||
| Giá | 14.590.000₫ | 14.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | eSim | 2 sim vật lý | ||
| Kiểu thiết kế | khung viền nhôm | ||||
| Màn hình | 
													 1.92 inches, Retina LTPO OLED, 2000 nits (peak)  | 		
										
													 6.1 inches, Liquid Retina IPS LCD, 625 nits  | 		
															|||
| Độ phân giải | 502 x 410 pixels | HD+ 828 x 1792 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU | 
													 Apple S8  | 		
										
													 Apple A13 Bionic  | 		
															|||
| RAM | 4GB | ||||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 32GB | 64GB/ 128GB/ 256GB | |||
| Camera sau | 
													 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP  | 		
															||||
| Camera trước | 
													 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6"  | 		
															||||
| Jack 3.5mm/ Loa | không | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Ion 542 mAh | 3110mAh, sạc nhanh 18W | |||
| Màu sắc | Titanium | Vàng, Đen, Trắng, Đỏ, Tím, Xanh | |||
| GPU | PowerVR | Apple A13 Bionic | |||
| Ngày ra mắt | 07/09/2022 | 20/9/2019 | |||
| Hệ điều hành | watchOS 9.0, upgradable to 9.4 | iOS 15.1 | |||
| Loại sản phẩm | mới kích hoạt | Chưa kích hoạt, đủ phụ kiện | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | |||
| Kích thước | 49 x 44 x 14.4 mm | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | |||
| Trọng lượng | 61.3 g | 194 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | có | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning | ||||