So sánh giữa realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) và Xiaomi Redmi K50 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | realme Q3 Pro Carnival (Chip S768G) | Xiaomi Redmi K50 Pro | |||
Giá | 5.990.000₫ | 7.090.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 nano sim, 2 sóng online | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.43 inches, Super AMOLED, 120Hz |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD+ 1080 x 2400 pixels | 2K+ 1440 x 3200 pixel, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Snapdragon 768G 5G (7 nm) tám lõi |
MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
|||
RAM | 6GB/8GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB | 128GB/256GB/512GB | |||
Camera sau |
64 MP, f/1.8 - 8MP- 2MP |
108 MP + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
32 MP, HDR, panorama, 1080p@30fps |
20 MP, (wide), 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Có/ Loa kép | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | 4500 mAh, Sạc nhanh 50W | Li-Po 5000 mAh, Fast charging 120W | |||
Màu sắc | Đen, Aurora | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Adreno 620 | Adreno 730 | |||
Ngày ra mắt | 25/05/2021 | 22/03/2022 | |||
Hệ điều hành | Android 11, Realme UI 2.0 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal 100% | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.5 x 73.3 x 7.9 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 201 g | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C | USB Type-C |