So sánh giữa Honor GT 5G và iQOO Neo 10 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Honor GT 5G | iQOO Neo 10 5G | |||
Giá | 7.990.000₫ | 8.550.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Smartphone | Thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.7 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR, 1200 nits (HBM), 4000 nits (tối đa) |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
|||
Độ phân giải | 1200 x 2664 pixels (~436 ppi density) | 1260 x 2800 pixels, 20:9 | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 12 MP |
50 MP + 8 MP |
|||
Camera trước |
16 MP |
16 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
Pin | Si/C 5300 mAh, 100W | Si/C 6100 mAh, 120W | |||
Màu sắc | Black, White, Green | Black, White, Orange | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 17/12/2024 | 29/11/2024 | |||
Hệ điều hành | Android 15, MagicOS 9 | Android 15, OriginOS 5 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 161 x 74.2 x 7.7 mm (6.34 x 2.92 x 0.30 in) | 162.9 x 75.4 x 8 mm (6.41 x 2.97 x 0.31 in) | |||
Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) | 199 g hoặc 206 g (7.05 oz) | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 (UFS 4.1 with future SW update) | |||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |