So sánh giữa Honor Magic8 và Honor GT Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Honor Magic8 | Honor GT Pro 5G | |||
| Giá | 16.690.000₫ | 13.450.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM 5G | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Smartphone | Smartphone | |||
| Màn hình |
6.58 inch, LTPO OLED, 1B màu, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (tối đa) |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (tối đa) rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Độ phân giải | 1256 x 2760 pixels (~461 ppi density) | 1224 x 2800 pixels (~453 ppi density) | |||
| CPU |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
50 MP + 64 MP + 50 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Camera trước |
50 MP |
50 MP rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Si/C Li-Ion 7000 mAh, 90W | Si/C Li-Ion 7200 mAh, 90W | |||
| Màu sắc | Black, White, Gold, Mint | Black, White, Gold | |||
| GPU | Adreno 840 | Adreno 830 | |||
| Ngày ra mắt | 15/10/2025 | 23/04/2025 | |||
| Hệ điều hành | Android 16, up to 7 major Android upgrades, MagicOS 10 | Android 15, MagicOS 9 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 157.1 x 74 x 8 mm (6.19 x 2.91 x 0.31 in) | 162.1 x 75.7 x 8.6 mm (6.38 x 2.98 x 0.34 in) | |||
| Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | 212 g (7.48 oz) | |||
| Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5, Auracast, ASHA | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, DisplayPort 1.2, OTG | USB Type-C, OTG | |||