So sánh giữa Honor MagicPad 2 12.3 và Honor GT Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Honor MagicPad 2 12.3 | Honor GT Pro 5G | |||
| Giá | 10.490.000₫ | 13.450.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Không | 2 SIM, 5G | ||
| Kiểu thiết kế | Máy tính bảng | Smartphone | |||
| Màn hình |
12.3 inch, OLED, 1B màu, 144Hz, IMAX Enhanced, HDR10, 1600 nits (tối đa) |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (tối đa) rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Độ phân giải | 1920 x 3000 pixels (~290 ppi density) | 1224 x 2800 pixels (~453 ppi density) | |||
| CPU |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| RAM | 8GB/12GB/16GB | 12GB/16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
13 MP |
50 MP + 50 MP + 50 MP rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Camera trước |
9 MP |
50 MP rnrn rnrn rnrn rn rnrn rn rn |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa kép | |||
| Pin | Li-Po 10050 mAh, 66W | Si/C Li-Ion 7200 mAh, 90W | |||
| Màu sắc | White, Sky Blue, Starry Black | Black, White, Gold | |||
| GPU | Adreno 735 | Adreno 830 | |||
| Ngày ra mắt | 12/07/2024 | 23/04/2025 | |||
| Hệ điều hành | Android 14, MagicOS 8.0.1 | Android 15, MagicOS 9 | |||
| Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | No cellular connectivity | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 274.5 x 180.5 x 5.8 mm (10.81 x 7.11 x 0.23 in) | 162.1 x 75.7 x 8.6 mm (6.38 x 2.98 x 0.34 in) | |||
| Trọng lượng | 555 g (1.22 lb) | 212 g (7.48 oz) | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, LDAC | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
| Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.1 | ||||
| Chuẩn âm thanh | |||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Không | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2, OTG, DisplayPort, magnetic connector | USB Type-C, OTG | |||