So sánh giữa Huawei nova 11
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Huawei nova 11 | |||
Giá | 8.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim | ||
Kiểu thiết kế | ||||
Màn hình |
6.7 inches, 108.3 cm2, OLED, 1B colors, HDR10, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1084 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) |
|||
RAM | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.9, (wide), PDAF |
|||
Camera trước |
60 MP, f/2.4, 100˚ (ultrawide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | có/ loa kép stereo | |||
Pin | Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 66W | |||
Màu sắc | Black, Green, White, Gold | |||
GPU | Adreno 642L | |||
Ngày ra mắt | 17/04/2023 | |||
Hệ điều hành | HarmonyOS 3.0 | |||
Loại sản phẩm | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE | |||
Kích thước | 161.3 x 75 x 6.9 mm | |||
Trọng lượng | 168 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | ||||
Chuẩn âm thanh | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG |