So sánh giữa Huawei nova 13 Pro và Huawei nova 11 Pro
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Huawei nova 13 Pro | Huawei nova 11 Pro | |||
Giá | 13.490.000₫ | 11.890.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 sim | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | mặt lưng kính/ mặt lưng giả da | |||
Màn hình |
6.76 inch, LTPO OLED, 1B màu, HDR, 120Hz |
6.78 inches, 111.4 cm2 , OLED, 1B colors, HDR10, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1224 x 2776 pixels (~449 ppi density) | 1200 x 2652 pixels | |||
CPU |
- |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) |
|||
RAM | 12GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB / 512GB | |||
Camera sau |
50 MP + 12 MP + 8 MP |
50 MP, f/1.9, (wide), PDAF, Laser AF |
|||
Camera trước |
8 MP + 60 MP |
8 MP, f/2.2, 52mm (portrait), AF |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | không/ loa kép stero | |||
Pin | 5000 mAh, 100W | Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 100W | |||
Màu sắc | Black, White, Purple, Green | Black, Green, White, Gold | |||
GPU | Adreno 642L | ||||
Ngày ra mắt | 22/10/2024 | 14/04/2023 | |||
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.2 | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm) | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE | |||
Kích thước | 163.4 x 74.9 x 7.8 mm (6.43 x 2.95 x 0.31 in) | 164.3 x 74.4 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 188 g or 193 g | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, L2HC (320-960 kbps HD audio) | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | |||||
Chuẩn âm thanh | |||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |