So sánh giữa Huawei nova 13 Pro và Huawei nova Flip
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Huawei nova 13 Pro | Huawei nova Flip | |||
Giá | 13.490.000₫ | 18.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 SIM, 5G | 2 SIM, 5G | ||
Kiểu thiết kế | Thanh cảm ứng | Smartphone gập | |||
Màn hình |
6.76 inch, LTPO OLED, 1B màu, HDR, 120Hz |
6.94 inch, Foldable LTPO OLED, 120Hz |
|||
Độ phân giải | 1224 x 2776 pixels (~449 ppi density) | 1136 x 2690 pixels (~421 ppi density) | |||
CPU |
- |
HiSilicon Kirin 8000 |
|||
RAM | 12GB | 12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP + 12 MP + 8 MP |
50 MP + 8 MP |
|||
Camera trước |
8 MP + 60 MP |
32 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không / Loa đơn | |||
Pin | 5000 mAh, 100W | Li-Po 4400 mAh, 66W | |||
Màu sắc | Black, White, Purple, Green | New Green, Sakura Pink, Zero White, Starry Black | |||
GPU | - | ||||
Ngày ra mắt | 22/10/2024 | 05/08/2024 | |||
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.2 | HarmonyOS 4.2 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / 5G | |||
Kích thước | 163.4 x 74.9 x 7.8 mm (6.43 x 2.95 x 0.31 in) | Unfolded: 169.8 x 75.4 x 6.9 mm - Folded: 87.6 x 75.4 x 15.1 mm | |||
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 195 g hoặc 199 g (6.88 oz) | |||
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, L2HC (320-960 kbps HD audio) | 5.2, A2DP, LE, LDAC, L2HC | |||
Chuẩn bộ nhớ | - | ||||
Chuẩn âm thanh | - | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Không | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |