So sánh giữa iPad Gen 9 10.2 (2021) chính hãng và iPad Air 2020 (iPad Air 4) Wifi chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Gen 9 10.2 (2021) chính hãng | iPad Air 2020 (iPad Air 4) Wifi chính hãng | |||
Giá | 7.190.000₫ | 12.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | SIM/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | Không hỗ trợ | ||
Màn hình |
10.2 inches, Retina IPS LCD |
10.9 inches, Liquid Retina IPS LCD, 500 nits |
|||
Độ phân giải | 1620 x 2160 pixels, tỷ lệ 4:3 | 1640 x 2360 pixels | |||
CPU | Apple A13 Bionic (7 nm+) | Apple A14 Bionic (5 nm) | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
RAM | 3GB | 4GB | |||
Bộ nhớ | 64/256GB | 64/256GB | |||
Camera sau | 8 MP, f/2.4, HDR, panorama, 1080p@25/30fps, 720p@120fps | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | |||
Camera trước | 12 MP, f/2.4, HDR, 1080p@25/30/60fps | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | |||
Pin | Li-Ion, non-removable (32.4 Wh) | Li-Ion 7606 mAh | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE | 5.0, A2DP, EDR | |||
Màu sắc | Xám, Bạc | Xám, Bạc, Hồng, Xanh lá, Xanh dương | |||
Jack 3.5/ Loa | Có/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Hệ điều hành | iPadOS 15 | iPadOS 14.1, upgradable to iPadOS 15.3 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Mới Full box, đã kích hoạt |