So sánh giữa iPhone 11 mới chính hãng VN/A và iPhone 12 Pro Max chính hãng VN/A
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 11 mới chính hãng VN/A | iPhone 12 Pro Max chính hãng VN/A | |||
| Giá | 8.990.000₫ | 20.990.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | 2 sim (nano + esim) | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.1 inches, Liquid Retina IPS LCD, 625 nits |
6.7 inches, Super Retina XDR OLED |
|||
| Độ phân giải | HD+ 828 x 1792 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1284 x 2778 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU |
Apple A13 Bionic |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|||
| RAM | 4GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/ 128GB/ 256GB | 128/256/512GB | |||
| Camera sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS, 12 MP, 12MP |
|||
| Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 3110mAh, sạc nhanh 18W | 3687 mAh, sạc nhanh 20W | |||
| Màu sắc | Vàng, Đen, Trắng, Đỏ, Tím, Xanh | Đen, Trắng, Xanh, Vàng | |||
| GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
| Ngày ra mắt | 20/9/2019 | 13/11/2020 | |||
| Hệ điều hành | iOS 15.1 | iOS 15.1 | |||
| Loại sản phẩm | Đã kích hoạt, đủ phụ kiện | Đã kích hoạt, đủ phụ kiện | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 160.8 x 78.1 x 7.4 mm | |||
| Trọng lượng | 194 g | 228 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning | Lightning | |||