So sánh giữa iPhone 11 Lock cũ và Xiaomi 11T 5G chính hãng
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Lock cũ | Xiaomi 11T 5G chính hãng | |||
Giá | 9.500.000₫ | 7.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (1vật lý+ 1esim) | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | Khung kim loại & Mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.1 inches, Liquid Retina IPS LCD, 625 nits |
AMOLED 6.67" - Tần số quét 120 Hz, 1000 nits, 1 tỷ màu |
|||
Độ phân giải | HD+ 828 x 1792 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
CPU |
Apple A13 Bionic |
MediaTek Dimensity 1200 8 nhân |
|||
RAM | 4GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB/ 128GB/ 256GB, Không thẻ nhớ | 128GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
16 MP |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép | |||
Pin | 3110mAh, sạc nhanh 18W | 5000 mAh - Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Vàng, Đen, Trắng, Đỏ, Tím, Xanh | Xanh, trắng, đen | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Mali-G77 MC9 | |||
Ngày ra mắt | 20/9/2019 | 10/2021 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, zin nguyên bản | ||||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | Hỗ trợ 3G, 4G LTE, 5G | |||
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm | 164.1 x 76.9 x 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 194 g | 203g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP LE v5.2 | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | Type C |