So sánh giữa iPhone 12 Mini Lock và iPhone 13 Pro Quốc Tế cũ
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 12 Mini Lock | iPhone 13 Pro Quốc Tế cũ | |||
| Giá | 8.990.000₫ | 16.690.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (nano + esim) | Nano + eSim | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
5.4 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10 |
|||
| Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
|||
| RAM | 4GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64/128/256GB | 128/256/512GB/1TB | |||
| Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
Triple 12 MP, f/1.5 - 12MP - 12MP |
|||
| Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
12 MP, f/2.2 |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 2227 mAh, sạc nhanh 20W | 3095mAh, sạc nhanh 23W | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Xanh, Xanh Ngọc, Tím | Xanh, Xám, Vàng, Trắng | |||
| GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (5-core graphics) | |||
| Ngày ra mắt | 13/11/2020 | 24/9/2021 | |||
| Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | |||
| Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Chưa kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 131.5 x 64.2 x 7.4 mm | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 135 g | 204 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | NVMe | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning | Lightning | |||