So sánh giữa iPhone 13 Lock cũ và Xiaomi Redmi K50
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 Lock cũ | Xiaomi Redmi K50 | |||
Giá | 5.990.000₫ | ||||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (1vật lý+ 1esim) | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền kim loại, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.67 inches, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 2K+ 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 4GB | 8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS, 12 MP |
48 MP (wide), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 8MP, 2MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
20 MP, f/2.5, 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | 3240mAh, sạc nhanh 23W | Li-Po 5500mAh, Sạc nhanh 67W | |||
Màu sắc | Đen, Xanh, Hồng, Trắng, Đen | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Mali-G610 | |||
Ngày ra mắt | 24/9/2021 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, zin nguyên bản | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.7 mm | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 201 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | USB Type-C |