So sánh giữa iPhone 13 Pro Max Quốc Tế Cũ và realme GT Neo 3 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 13 Pro Max Quốc Tế Cũ | realme GT Neo 3 5G | |||
| Giá | 18.190.000₫ | 5.250.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim (1vật lý+ 1esim) | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | |||||
| Màn hình |
6.7 inches, Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
| Độ phân giải | 1284 x 2778 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
| RAM | 6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB/1TB | 128GB/256GB | |||
| Camera sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1.9µm, dual pixel PDAF, sensor-shift OIS, 12 MP, 12 MP |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
| Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 4373mAh, sạc nhanh 27W | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng, Xanh, Vàng | Đen, Xanh, Bạc | |||
| GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Mali-G610 MC6 | |||
| Ngày ra mắt | 24/9/2021 | 22/03/2022 | |||
| Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
| Loại sản phẩm | Cũ QSD, zin nguyên bản | Mới nguyên seal 100% | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.7 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
| Trọng lượng | 240 g | 188 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning | USB Type-C 2.0 | |||