So sánh giữa iPhone 14 chính hãng VN/A
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPhone 14 chính hãng VN/A | |||
Giá | 16.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | ||
Kiểu thiết kế | 2 mặt kính, khung nhôm | |||
Màn hình |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
|||
RAM | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ |
|||
Camera trước |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 3279 mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Xanh, Đỏ | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 7/9/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 16 | |||
Loại sản phẩm | Chưa kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 172 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | |||
NFC | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning, USB 2.0 |