So sánh giữa iPhone 14 Quốc Tế cũ và realme Q5
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Quốc Tế cũ | realme Q5 | |||
Giá | 19.090.000₫ | 3.590.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | 2 mặt kính, khung nhôm | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
Màn hình |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.6 inches, IPS LCD, 120Hz, 600 nits |
|||
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
Snapdragon 695 5G (6 nm) 8 lõi |
|||
RAM | 6GB | 6GB/8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 128/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 2 MP, 2 MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
16 MP, f/2.1, 26mm (wide), HDR, panorama |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Có/ Loa đơn | |||
Pin | 3279 mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Xanh, Đỏ | Đen, Trắng, Vàng | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Adreno 619 | |||
Ngày ra mắt | 7/9/2022 | 20/04/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 16 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Chưa kích hoạt | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / HSPA / LTE / 5G | |||
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm | 164.3 x 75.6 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 172 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 2.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
NFC | Có | Không | |||
Cổng kết nối | Lightning, USB 2.0 | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |