So sánh giữa iPhone 14 Quốc Tế cũ và Xiaomi Redmi K40S
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Quốc Tế cũ | Xiaomi Redmi K40S | |||
Giá | 19.090.000₫ | 5.690.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | 2 Nano SIM, 2 sóng Online | ||
Kiểu thiết kế | 2 mặt kính, khung nhôm | Khung viền nhựa, mặt lưng nhựa | |||
Màn hình |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.67 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | FullHD+, 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
|||
RAM | 6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ |
48 MP, f/1.8 + 8 MP + 2 MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
20 MP, (wide) , 1080p@30/120fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không, Loa kép Stereo | |||
Pin | 3279 mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | Li-Po 4500 mAh, Fast charging 67W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Xanh, Đỏ | Black, Gray, Blue, Green | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 7/9/2022 | 17/03/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 16 | Android 12, MIUI 13 | |||
Loại sản phẩm | Chưa kích hoạt | Máy mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm | 163.2 x 76 x 7.7 mm | |||
Trọng lượng | 172 g | 195 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning, USB 2.0 | USB Type-C |