So sánh giữa iPhone 14 Plus cũ và realme GT Neo 3 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Plus cũ | realme GT Neo 3 5G | |||
Giá | 23.990.000₫ | 5.250.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | 2 mặt kính, khung nhôm | ||||
Màn hình |
6.7 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
6.7 inches, AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
|||
Độ phân giải | 1284 x 2778 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | FullHD+ 1080 x 2412 pixels, 20:9 ratio | |||
CPU |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
MediaTek Dimensity 8100 (5 nm) |
|||
RAM | 6GB | 6GB/8GB/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ |
50 MP + 8 MP + 2MP |
|||
Camera trước |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 4323mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | Li-Po 5000 mAh (phiên bản thường)/ 4500 mAh (phiên bản 150W) | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Xanh, Đỏ | Đen, Xanh, Bạc | |||
GPU | Apple GPU (4-core graphics) | Mali-G610 MC6 | |||
Ngày ra mắt | 7/9/2022 | 22/03/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 16 | Android 12, Realme UI 3.0 | |||
Loại sản phẩm | Chưa kích hoạt | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm | 163.3 x 75.6 x 8.2 mm | |||
Trọng lượng | 203 g | 188 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning, USB 2.0 | USB Type-C 2.0 |