So sánh giữa iPhone 14 Pro Quốc Tế cũ và Xiaomi Redmi K60 Pro 5G
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 14 Pro Quốc Tế cũ | Xiaomi Redmi K60 Pro 5G | |||
| Giá | 26.990.000₫ | 9.390.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano + eSim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
| Kiểu thiết kế | 2 mặt kính, khung thép | ||||
| Màn hình | 
													 6.1 inches, LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 2000 nits  | 		
										
													 6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits  | 		
															|||
| Độ phân giải | 1179 x 2556 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 2K 1440 x 3200 pixels, 20:9 ratio | |||
| CPU | 
													 Apple A16 Bionic (4 nm)  | 		
										
													 Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2  | 		
															|||
| RAM | 6GB | 8GB/ 12GB/ 16GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128/256/512GB/1TB | 128GB/ 256GB/ 512GB | |||
| Camera sau | 
													 48 MP, f/1.8, 24mm (wide), 12 MP, 12 MP  | 		
										
													 54 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, OIS  | 		
															|||
| Camera trước | 
													 12 MP, f/1.9, 23mm (wide)  | 		
										
													 16 MP, (wide), 1/3.06", 1.0µm, HDR, 1080p@30/60/120fps  | 		
															|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 3200mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 120W | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng, Tím, Vàng | Black, White, Mint, Champion Black | |||
| GPU | Apple GPU (5-core graphics) | Adreno 740 | |||
| Ngày ra mắt | 7/9/2022 | 27/12/2022 | |||
| Hệ điều hành | iOS 16 | Android 13, MIUI 14 | |||
| Loại sản phẩm | Chưa kích hoạt | Mới nguyên seal | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
| Kích thước | 147.5 x 71.5 x 7.9 mm | 162.8 x 75.4 x 8.6 | |||
| Trọng lượng | 206 g | 201 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 4.0 | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
| NFC | Có | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning, USB 2.0 | USB Type-C 2.0, OTG | |||