So sánh giữa iPhone 15 Pro 1TB chính hãng VN/A và iPhone 12 Pro Quốc tế chưa kích hoạt
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPhone 15 Pro 1TB chính hãng VN/A | iPhone 12 Pro Quốc tế chưa kích hoạt | |||
| Giá | 22.490.000₫ | 21.600.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM |
Nano-SIM + eSIM + eSIM (max 2 at a time; International) eSIM + eSIM (8 or more, max 2 at a time; USA) Nano-SIM + Nano-SIM (China) |
2 sim (1vật lý+ 1esim) | ||
| Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | ||||
| Màn hình |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
6.1 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
|||
| Độ phân giải | 1179 x 2556 pixels, 19.5:9 ratio (~461 ppi density) | 1170 x 2532 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU |
Hexa-core (2x3.78 GHz + 4x2.11 GHz) |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
|||
| RAM | 8GB | 6GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 8GB RAM | 128/256/512GB | |||
| Camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP, 12 MP |
|||
| Camera trước |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
12 MP, f/2.2, HDR, 4K@60fps |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | No / Yes, with stereo speakers | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | Li-Ion 3274 mAh | 2815 mAh, sạc nhanh 20W | |||
| Màu sắc | Black Titanium, White Titanium, Blue Titanium, Natural Titanium | Đen, Trắng, Xanh, Vàng | |||
| GPU | Apple GPU (6-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
| Ngày ra mắt | 12/09/2025 | 23/10/2020 | |||
| Hệ điều hành | iOS 17, upgradable to iOS 18.5 | iOS 15.1 | |||
| Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Full box, chưa kích hoạt | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||||
| Kích thước | 146.6 x 70.6 x 8.3 mm (5.77 x 2.78 x 0.33 in) | 146.7 x 71.5 x 7.4 mm | |||
| Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) | 189 g | |||
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | ||||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Yes | Có | |||
| Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort | Lightning | |||