So sánh giữa iPhone 15 Pro 1TB chính hãng VN/A và iPhone 14 Plus cũ
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 15 Pro 1TB chính hãng VN/A | iPhone 14 Plus cũ | |||
Giá | 23.990.000₫ | 23.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM |
Nano-SIM + eSIM + eSIM (max 2 at a time; International) eSIM + eSIM (8 or more, max 2 at a time; USA) Nano-SIM + Nano-SIM (China) |
Nano + eSim | ||
Kiểu thiết kế | Điện thoại di động | 2 mặt kính, khung nhôm | |||
Màn hình |
LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) |
6.7 inches, Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1200 nits |
|||
Độ phân giải | 1179 x 2556 pixels, 19.5:9 ratio (~461 ppi density) | 1284 x 2778 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
CPU |
Hexa-core (2x3.78 GHz + 4x2.11 GHz) |
Apple A15 Bionic (5 nm) |
|||
RAM | 8GB | 6GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 1TB 8GB RAM | 128/256/512GB | |||
Camera sau |
Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
12 MP, f/1.5, 26mm (wide), 12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ |
|||
Camera trước |
4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide) |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | No / Yes, with stereo speakers | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | Li-Ion 3274 mAh | 4323mAh, sạc nhanh 50% trong 30p | |||
Màu sắc | Black Titanium, White Titanium, Blue Titanium, Natural Titanium | Đen, Trắng, Tím, Xanh, Đỏ | |||
GPU | Apple GPU (6-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 12/09/2025 | 7/9/2022 | |||
Hệ điều hành | iOS 17, upgradable to iOS 18.5 | iOS 16 | |||
Loại sản phẩm | Mới Nguyên Seal | Chưa kích hoạt | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||||
Kích thước | 146.6 x 70.6 x 8.3 mm (5.77 x 2.78 x 0.33 in) | 160.8 x 78.1 x 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) | 203 g | |||
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE | 5.3, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | ||||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | |||
NFC | Yes | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort | Lightning, USB 2.0 |