So sánh giữa iPhone 8 cũ quốc tế
Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPhone 8 cũ quốc tế | |||
Giá | 4.390.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano Sim | ||
Kiểu thiết kế | ||||
Màn hình |
4.7 inches, Retina IPS LCD, 625 nits |
|||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels, tỷ lệ 16:9 | |||
CPU |
Apple A11 Bionic |
|||
RAM | 2GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 1821 mAh, Sạc nhanh 15W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Vàng, Đỏ | |||
GPU | Apple GPU (three-core graphics) | |||
Ngày ra mắt | 22/9/2017 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | |||
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm | |||
Trọng lượng | 148 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac | |||
NFC | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning |