So sánh giữa iPhone 8 Plus Cũ quốc tế và realme GT Neo 2 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 Plus Cũ quốc tế | realme GT Neo 2 5G | |||
Giá | 6.690.000₫ | 6.190.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 1 Nano Sim | 2 nano sim, 2 sóng online | ||
Kiểu thiết kế | Khung viền nhựa, mặt lưng kính | ||||
Màn hình |
5.5 inches, Retina IPS LCD, 625 nits |
6.62 inches, AMOLED 120Hz,HDR10+ |
|||
Độ phân giải | Full HD 1080 x 1920 pixels | Full HD+, 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 | |||
CPU |
Apple A11 Bionic |
Snapdragon 870 5G (7 nm) tám lõi |
|||
RAM | 3GB | 8GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 256GB | 128GB UFS 3.1, Không thẻ nhớ | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS, 12 MP |
64 MP, f/1.8 + 8MP + 2MP |
|||
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
16 MP, f/2.5, 1080p@30fps |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Không/ Loa kép Stereo | |||
Pin | 2691 mAh, Sạc nhanh 15W | Li-Po 5000 mAh, Sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng, Vàng, Đỏ | Xanh, Đen | |||
GPU | Apple GPU (three-core graphics) | Adreno 650 | |||
Ngày ra mắt | 22/9/2017 | 22/09/2021 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 11, Realme UI 2.0 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Mới nguyên seal 100% | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Kích thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm | 162.9 x 75.8 x 9 mm | |||
Trọng lượng | 202 g | 199.8 g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band | 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | USB Type-C |