So sánh giữa iPhone X quốc tế cũ và realme GT 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone X quốc tế cũ | realme GT 5G | |||
Giá | 7.690.000₫ | 6.490.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano Sim | 2 sim Nano, hỗ trợ 4G LTE | ||
Kiểu thiết kế | |||||
Màn hình |
5.8 Super Retina OLED, HDR10, Dolby Vision, 625 nits |
6,43 inch Super AMOLED, 120Hz, tỷ lệ 20:9 |
|||
Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 ratio (mật độ điểm ảnh 409 ppi) | |||
CPU |
Apple A11 Bionic |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm) |
|||
RAM | 3GB | 8/12GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 256GB | 128GB/256GB | |||
Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF |
|||
Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.0", 1.0µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | Có/ loa ngoài Stereo | |||
Pin | 2716mAh, Sạc nhanh 15W | Li-Po 4500 mAh, non-removable, sạc nhanh 65W | |||
Màu sắc | Đen, Trắng | Blue, Silver | |||
GPU | Apple GPU (three-core graphics) | Adreno 660 | |||
Ngày ra mắt | 3/11/2017 | 04/03/2021 | |||
Hệ điều hành | iOS 15.1 | Android 11 | |||
Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | Máy mới nguyên Seal | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 3G, 4G, 5G | |||
Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm | 158.5 x 73.3 x 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 174 g | 186g | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | NVMe | UFS 3.1 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | Lightning | USB Type C |