So sánh giữa iPhone X Lock cũ
| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | iPhone X Lock cũ | |||
| Giá | 5.700.000₫ | |||
| Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | Nano Sim | ||
| Kiểu thiết kế | ||||
| Màn hình |
5.8 Super Retina OLED, HDR10, Dolby Vision, 625 nits |
|||
| Độ phân giải | 1125 x 2436 pixels, tỷ lệ 19.5:9 | |||
| CPU |
Apple A11 Bionic |
|||
| RAM | 3GB | |||
| Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 64GB / 256GB | |||
| Camera sau |
12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS, 12 MP |
|||
| Camera trước |
7 MP, f/2.2, 32mm (standard) |
|||
| Jack 3.5mm/ Loa | Không/ Loa kép Stereo | |||
| Pin | 2716mAh, Sạc nhanh 15W | |||
| Màu sắc | Đen, Trắng | |||
| GPU | Apple GPU (three-core graphics) | |||
| Ngày ra mắt | 3/11/2017 | |||
| Hệ điều hành | iOS 15.1 | |||
| Loại sản phẩm | Cũ QSD, nguyên bản | |||
| Mạng/ Băng tần | GSM / HSPA / LTE | |||
| Kích thước | 143.6 x 70.9 x 7.7 mm | |||
| Trọng lượng | 174 g | |||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
| Chuẩn bộ nhớ | NVMe | |||
| Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz audio | |||
| Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
| NFC | Có | |||
| Cổng kết nối | Lightning | |||