So sánh giữa Vivo iQoo 12 5G và OnePlus 12 5G
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Vivo iQoo 12 5G | OnePlus 12 5G | |||
Giá | 12.490.000₫ | 14.990.000₫ | |||
Thông tin sản phẩm | Thẻ SIM | 2 sim Nano, hỗ trợ 5G | 2 Nano SIM, hỗ trợ 5G | ||
Kiểu thiết kế | thanh cảm ứng | Thanh cảm ứng | |||
Màn hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (peak) |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 600 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits |
|||
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, tỷ lệ 20:9 | 1440 x 3168 pixels | |||
CPU |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
|||
RAM | 12GB/16GB | 12GB/16GB/24GB | |||
Bộ nhớ/ Thẻ nhớ | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB | |||
Camera sau |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.3", 1.2µm, multi-directional PDAF, OIS |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.4", 1.12µm, multi-directional PDAF, OIS |
|||
Camera trước |
16 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/3.14", 0.7µm |
|||
Jack 3.5mm/ Loa | Không / Loa kép | Không, Loa kép | |||
Pin | 5000 mAh, sạc siêu nhanh 120W | Li-Po 5400 mAh, sạc nhanh 100W | |||
Màu sắc | Black, Red, White | đen, trắng, xanh | |||
GPU | Adreno 750 | Adreno 750 | |||
Ngày ra mắt | 7/11/2023 | 5/12/2023 | |||
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 | Android 14, ColorOS 14 | |||
Loại sản phẩm | Mới nguyên seal | Mới nguyên SEAL | |||
Mạng/ Băng tần | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G | |||
Kích thước | 163.2 x 75.9 x 8.1 mm | 163.3 x 75.8 x 9.2 mm | |||
Trọng lượng | 198.5 g | 220 g | |||
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless | 5.4, A2DP, LE, aptX HD | |||
Chuẩn bộ nhớ | UFS 4.0 | UFS 4.0 | |||
Chuẩn âm thanh | 24-bit/192kHz Hi-Res audio | 24-bit/192kHz audio | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | |||
NFC | Có | Có | |||
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0, OTG | USB Type-C 3.2, OTG |